Nghĩa của từ "career ladder" trong tiếng Việt.

"career ladder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

career ladder

US /kəˈrɪr ˈlædər/
UK /kəˈrɪr ˈlædər/
"career ladder" picture

Danh từ

1.

nấc thang sự nghiệp, con đường thăng tiến

a sequence of jobs in a person's career, from entry-level to senior positions, typically within the same field or organization

Ví dụ:
She's steadily climbing the career ladder in her company.
Cô ấy đang từng bước leo lên nấc thang sự nghiệp trong công ty.
Many young professionals are looking for clear paths on the career ladder.
Nhiều chuyên gia trẻ đang tìm kiếm con đường rõ ràng trên nấc thang sự nghiệp.
Học từ này tại Lingoland