Nghĩa của từ "car crash" trong tiếng Việt.
"car crash" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
car crash
US /ˈkɑːr kræʃ/
UK /ˈkɑːr kræʃ/

Danh từ
1.
tai nạn xe hơi, vụ va chạm xe
a collision involving one or more cars, typically resulting in damage or injuries
Ví dụ:
•
There was a serious car crash on the highway this morning.
Sáng nay có một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng trên đường cao tốc.
•
He was lucky to walk away from the car crash with only minor injuries.
Anh ấy may mắn thoát khỏi vụ tai nạn xe hơi chỉ với những vết thương nhẹ.
Học từ này tại Lingoland