Nghĩa của từ "crash helmet" trong tiếng Việt.
"crash helmet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crash helmet
US /ˈkræʃ ˌhel.mɪt/
UK /ˈkræʃ ˌhel.mɪt/

Danh từ
1.
mũ bảo hiểm, mũ chống va đập
a hard hat worn by motorcyclists, racing drivers, etc., to protect the head in the event of a crash
Ví dụ:
•
Always wear a crash helmet when riding a motorcycle.
Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
•
The cyclist's life was saved by his sturdy crash helmet.
Mạng sống của người đi xe đạp đã được cứu nhờ chiếc mũ bảo hiểm chắc chắn của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: