freight car
US /ˈfreɪt kɑːr/
UK /ˈfreɪt kɑːr/

1.
toa xe chở hàng, toa xe hàng
a railroad car designed to carry goods or cargo
:
•
The train was pulling several freight cars filled with coal.
Đoàn tàu đang kéo nhiều toa xe chở hàng đầy than.
•
Workers were busy loading goods onto the freight car.
Công nhân đang bận rộn chất hàng lên toa xe chở hàng.