Nghĩa của từ cabinet trong tiếng Việt.
cabinet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cabinet
US /ˈkæb.ən.ət/
UK /ˈkæb.ən.ət/

Danh từ
1.
2.
nội các, chính phủ
a body of advisers to a head of state or a prime minister
Ví dụ:
•
The President met with his cabinet to discuss the new policy.
Tổng thống đã họp với nội các của mình để thảo luận về chính sách mới.
•
The Prime Minister announced changes to his cabinet.
Thủ tướng đã công bố những thay đổi trong nội các của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland