Nghĩa của từ "file cabinet" trong tiếng Việt.
"file cabinet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
file cabinet
US /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/
UK /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/

Danh từ
1.
tủ hồ sơ, tủ tài liệu
a piece of office furniture with drawers in which to keep documents
Ví dụ:
•
She organized all the important papers in the file cabinet.
Cô ấy sắp xếp tất cả các tài liệu quan trọng vào tủ hồ sơ.
•
The old file cabinet was full of dusty records.
Cái tủ hồ sơ cũ đầy những tài liệu bám bụi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland