display cabinet
US /dɪˈspleɪ ˌkæb.ɪ.nət/
UK /dɪˈspleɪ ˌkæb.ɪ.nət/

1.
tủ trưng bày, tủ kính
a cabinet with glass sides and shelves for displaying items such as china, trophies, or collectibles
:
•
The antique vase was placed in the display cabinet.
Chiếc bình cổ được đặt trong tủ trưng bày.
•
She proudly showed off her collection of miniature cars in the new display cabinet.
Cô ấy tự hào khoe bộ sưu tập xe hơi thu nhỏ của mình trong tủ trưng bày mới.