Nghĩa của từ "butter up" trong tiếng Việt.
"butter up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
butter up
US /ˈbʌt.ər ʌp/
UK /ˈbʌt.ər ʌp/

Cụm động từ
1.
nịnh bợ, lấy lòng
to flatter someone in order to gain a favor or special treatment
Ví dụ:
•
He tried to butter up his boss before asking for a raise.
Anh ta cố gắng nịnh bợ sếp trước khi xin tăng lương.
•
You'll have to butter up the teacher if you want a good grade.
Bạn sẽ phải nịnh bợ giáo viên nếu muốn có điểm tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland