Nghĩa của từ butter trong tiếng Việt.

butter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

butter

US /ˈbʌt̬.ɚ/
UK /ˈbʌt̬.ɚ/
"butter" picture

Danh từ

1.

a pale yellow edible fatty substance made by churning cream and used as a spread or in cooking.

Ví dụ:
Please pass the butter.
Làm ơn đưa cho tôi.
She spread butter on her toast.
Cô ấy phết lên bánh mì nướng của mình.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

phết bơ

to spread butter on (food).

Ví dụ:
She carefully buttered the bread.
Cô ấy cẩn thận phết bơ lên bánh mì.
Don't forget to butter the pan before baking.
Đừng quên phết bơ vào chảo trước khi nướng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland