Nghĩa của từ "brandy butter" trong tiếng Việt.

"brandy butter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brandy butter

US /ˈbræn.di ˌbʌt.ər/
UK /ˈbræn.di ˌbʌt.ər/
"brandy butter" picture

Danh từ

1.

bơ rượu mạnh

a sweet sauce made from butter, sugar, and brandy, typically served with Christmas pudding.

Ví dụ:
She prepared a rich brandy butter to go with the festive dessert.
Cô ấy đã chuẩn bị một loại bơ rượu mạnh đậm đà để dùng kèm với món tráng miệng lễ hội.
A dollop of brandy butter melts beautifully over warm mince pies.
Một muỗng bơ rượu mạnh tan chảy tuyệt đẹp trên những chiếc bánh nhân thịt băm ấm nóng.
Học từ này tại Lingoland