Nghĩa của từ "peanut butter" trong tiếng Việt.
"peanut butter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
peanut butter
US /ˈpiː.nʌt ˌbʌt.ər/
UK /ˈpiː.nʌt ˌbʌt.ər/

Danh từ
1.
bơ đậu phộng
a paste made from ground roasted peanuts, usually sweetened and salted, and often eaten as a spread on bread.
Ví dụ:
•
I love a good peanut butter and jelly sandwich.
Tôi thích một chiếc bánh mì kẹp bơ đậu phộng và thạch ngon.
•
She spread peanut butter on her toast.
Cô ấy phết bơ đậu phộng lên bánh mì nướng của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland