Nghĩa của từ "your bread and butter" trong tiếng Việt.
"your bread and butter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
your bread and butter
US /jʊər brɛd ænd ˈbʌtər/
UK /jʊər brɛd ænd ˈbʌtər/

Thành ngữ
1.
nguồn sống, kế sinh nhai
a person's livelihood or main source of income
Ví dụ:
•
Teaching is her bread and butter, but she also writes novels in her free time.
Dạy học là nguồn sống chính của cô ấy, nhưng cô ấy cũng viết tiểu thuyết vào thời gian rảnh.
•
For a journalist, breaking news is their bread and butter.
Đối với một nhà báo, tin tức nóng hổi là nguồn sống của họ.
Học từ này tại Lingoland