Nghĩa của từ cajole trong tiếng Việt.

cajole trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cajole

US /kəˈdʒoʊl/
UK /kəˈdʒoʊl/
"cajole" picture

Động từ

1.

dỗ dành, nịnh nọt, thuyết phục

persuade someone to do something by sustained coaxing or flattery

Ví dụ:
He hoped to cajole her into selling the house.
Anh ấy hy vọng sẽ dỗ dành cô ấy bán căn nhà.
She managed to cajole the information out of him.
Cô ấy đã xoay sở để dỗ ngọt lấy thông tin từ anh ta.
Học từ này tại Lingoland