Nghĩa của từ ingratiate trong tiếng Việt.

ingratiate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ingratiate

US /ɪŋˈɡreɪ.ʃiː.eɪt/
UK /ɪŋˈɡreɪ.ʃiː.eɪt/

Động từ

1.

lấy lòng

to make someone like you by praising or trying to please them:

Ví dụ:
He's always trying to ingratiate himself with his boss.
Học từ này tại Lingoland