Nghĩa của từ bunker trong tiếng Việt.
bunker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bunker
US /ˈbʌŋ.kɚ/
UK /ˈbʌŋ.kɚ/

Danh từ
1.
khoang chứa, hầm chứa
a large container or compartment for storing fuel, especially coal on a ship.
Ví dụ:
•
The ship's coal bunker was nearly empty after the long voyage.
Khoang chứa than của tàu gần như trống rỗng sau chuyến đi dài.
•
The power plant has a large bunker for storing wood chips.
Nhà máy điện có một khoang chứa lớn để lưu trữ dăm gỗ.
2.
hầm trú ẩn, boongke
an underground shelter, typically for use in wartime.
Ví dụ:
•
The family took refuge in the concrete bunker during the air raid.
Gia đình trú ẩn trong hầm trú ẩn bằng bê tông trong cuộc không kích.
•
The old military bunker is now a museum.
Hầm trú ẩn quân sự cũ giờ là một bảo tàng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
đánh bóng vào bẫy cát, đưa vào hầm trú ẩn
to hit (a golf ball) into a bunker.
Ví dụ:
•
He accidentally bunkered his shot on the 18th hole.
Anh ấy vô tình đánh bóng vào bẫy cát ở lỗ thứ 18.
•
Don't bunker your approach shot, aim for the green.
Đừng đánh bóng vào bẫy cát khi đánh bóng tiếp cận, hãy nhắm vào khu vực gạt bóng.
Học từ này tại Lingoland