hazard
US /ˈhæz.ɚd/
UK /ˈhæz.ɚd/

1.
đánh liều, mạo hiểm
to put (something) at risk of being lost or damaged
:
•
He was willing to hazard his reputation for the truth.
Anh ấy sẵn sàng đánh đổi danh tiếng của mình vì sự thật.
•
Don't hazard a guess if you're not sure.
Đừng liều đoán nếu bạn không chắc chắn.