Nghĩa của từ incorporate trong tiếng Việt.

incorporate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incorporate

US /ɪnˈkɔːr.pɚ.eɪt/
UK /ɪnˈkɔːr.pɚ.eɪt/
"incorporate" picture

Động từ

1.

kết hợp, hợp nhất, bao gồm

take in or contain (something) as part of a whole; include

Ví dụ:
We will incorporate your suggestions into the final design.
Chúng tôi sẽ kết hợp các đề xuất của bạn vào thiết kế cuối cùng.
The new curriculum aims to incorporate more practical skills.
Chương trình giảng dạy mới nhằm mục đích kết hợp nhiều kỹ năng thực hành hơn.
2.

thành lập công ty, thành lập pháp nhân

(of a company or other organization) form a legal corporation

Ví dụ:
The founders decided to incorporate the business to limit personal liability.
Các nhà sáng lập quyết định thành lập công ty để hạn chế trách nhiệm cá nhân.
Many small businesses choose to incorporate for tax benefits.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ chọn thành lập công ty để hưởng lợi ích về thuế.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: