Nghĩa của từ embed trong tiếng Việt.
embed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
embed
US /ɪmˈbed/
UK /ɪmˈbed/

Động từ
1.
2.
nhúng, chèn
include (an object or data) within another object or data structure
Ví dụ:
•
You can embed a video directly into your website.
Bạn có thể nhúng video trực tiếp vào trang web của mình.
•
The software allows you to embed images into documents.
Phần mềm cho phép bạn nhúng hình ảnh vào tài liệu.
Từ đồng nghĩa:
3.
cử đi cùng, gắn liền
send (a journalist or photographer) to an area of conflict with a military unit
Ví dụ:
•
Journalists were embedded with the troops during the war.
Các nhà báo được cử đi cùng các đơn vị quân đội trong chiến tranh.
•
The reporter was embedded with the special forces unit.
Phóng viên được cử đi cùng đơn vị đặc nhiệm.
Học từ này tại Lingoland