Nghĩa của từ "buck up" trong tiếng Việt.

"buck up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buck up

US /bʌk ʌp/
UK /bʌk ʌp/
"buck up" picture

Cụm động từ

1.

vui lên, an ủi, khích lệ

to cheer up or to make someone feel more cheerful

Ví dụ:
Come on, buck up! Things aren't that bad.
Thôi nào, vui lên! Mọi chuyện không tệ đến thế đâu.
She tried to buck up her friend after the bad news.
Cô ấy cố gắng an ủi bạn mình sau tin xấu.
Học từ này tại Lingoland