buck up
US /bʌk ʌp/
UK /bʌk ʌp/

1.
vui lên, an ủi, khích lệ
to cheer up or to make someone feel more cheerful
:
•
Come on, buck up! Things aren't that bad.
Thôi nào, vui lên! Mọi chuyện không tệ đến thế đâu.
•
She tried to buck up her friend after the bad news.
Cô ấy cố gắng an ủi bạn mình sau tin xấu.