Nghĩa của từ "perk up" trong tiếng Việt.
"perk up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perk up
US /pɜːrk ʌp/
UK /pɜːrk ʌp/

Cụm động từ
1.
vui vẻ trở lại, tỉnh táo, khỏe khoắn hơn
to become more cheerful, lively, or energetic
Ví dụ:
•
She started to perk up when she heard the good news.
Cô ấy bắt đầu vui vẻ trở lại khi nghe tin tốt.
•
A cup of coffee always helps me perk up in the morning.
Một tách cà phê luôn giúp tôi tỉnh táo vào buổi sáng.
Từ đồng nghĩa:
2.
vểnh lên, ngẩng lên
to raise one's head or ears, typically in a quick or alert manner
Ví dụ:
•
The dog's ears perked up at the sound of the doorbell.
Tai con chó vểnh lên khi nghe tiếng chuông cửa.
•
He perked up his head, listening intently to the conversation.
Anh ấy ngẩng đầu lên, lắng nghe chăm chú cuộc trò chuyện.
Học từ này tại Lingoland