Nghĩa của từ bouncy trong tiếng Việt.
bouncy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bouncy
US /ˈbaʊn.si/
UK /ˈbaʊn.si/

Tính từ
1.
2.
năng động, vui vẻ, sôi động
full of energy; lively and cheerful
Ví dụ:
•
She has a very bouncy personality.
Cô ấy có một tính cách rất năng động.
•
The music had a bouncy rhythm that made everyone want to dance.
Âm nhạc có nhịp điệu sôi động khiến mọi người đều muốn nhảy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland