Nghĩa của từ bouncy trong tiếng Việt.

bouncy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bouncy

US /ˈbaʊn.si/
UK /ˈbaʊn.si/
"bouncy" picture

Tính từ

1.

nảy, đàn hồi

able to bounce or spring back easily

Ví dụ:
The children loved playing with the bouncy ball.
Trẻ em thích chơi với quả bóng nảy.
She has naturally bouncy hair.
Cô ấy có mái tóc tự nhiên bồng bềnh.
2.

năng động, vui vẻ, sôi động

full of energy; lively and cheerful

Ví dụ:
She has a very bouncy personality.
Cô ấy có một tính cách rất năng động.
The music had a bouncy rhythm that made everyone want to dance.
Âm nhạc có nhịp điệu sôi động khiến mọi người đều muốn nhảy.
Học từ này tại Lingoland