bouncy
US /ˈbaʊn.si/
UK /ˈbaʊn.si/

1.
2.
năng động, vui vẻ, sôi động
full of energy; lively and cheerful
:
•
She has a very bouncy personality.
Cô ấy có một tính cách rất năng động.
•
The music had a bouncy rhythm that made everyone want to dance.
Âm nhạc có nhịp điệu sôi động khiến mọi người đều muốn nhảy.