Nghĩa của từ blockage trong tiếng Việt.

blockage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blockage

US /ˈblɑː.kɪdʒ/
UK /ˈblɑː.kɪdʒ/
"blockage" picture

Danh từ

1.

sự tắc nghẽn, sự cản trở

an obstruction in a pipe, tube, or other passage

Ví dụ:
There's a blockage in the kitchen sink drain.
Có một sự tắc nghẽn trong ống thoát nước bồn rửa chén.
The doctor found a blockage in his artery.
Bác sĩ tìm thấy một sự tắc nghẽn trong động mạch của anh ấy.
2.

sự cản trở, sự phong tỏa

the action or process of obstructing something

Ví dụ:
The police created a blockage to prevent the protestors from advancing.
Cảnh sát đã tạo ra một sự phong tỏa để ngăn chặn những người biểu tình tiến lên.
The sudden snowfall caused a blockage on the mountain pass.
Trận tuyết rơi bất ngờ đã gây ra sự tắc nghẽn trên đèo núi.
Học từ này tại Lingoland