Nghĩa của từ "bliss out" trong tiếng Việt.
"bliss out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bliss out
US /blɪs aʊt/
UK /blɪs aʊt/

Cụm động từ
1.
thư giãn hoàn toàn, chìm đắm trong hạnh phúc
to experience a state of extreme happiness or ecstasy, often to the point of being oblivious to one's surroundings
Ví dụ:
•
After a long day, I just want to go home and bliss out on the couch with a good book.
Sau một ngày dài, tôi chỉ muốn về nhà và thư giãn hoàn toàn trên ghế sofa với một cuốn sách hay.
•
The music was so captivating that she just closed her eyes and blissed out.
Âm nhạc quá cuốn hút đến nỗi cô ấy chỉ nhắm mắt lại và chìm đắm trong hạnh phúc.
Học từ này tại Lingoland