Nghĩa của từ blissful trong tiếng Việt.

blissful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blissful

US /ˈblɪs.fəl/
UK /ˈblɪs.fəl/
"blissful" picture

Tính từ

1.

hạnh phúc, sung sướng

full of joy; extremely happy

Ví dụ:
They spent a blissful honeymoon in Hawaii.
Họ đã trải qua một tuần trăng mật hạnh phúc ở Hawaii.
She closed her eyes with a blissful sigh.
Cô ấy nhắm mắt lại với một tiếng thở dài hạnh phúc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: