Nghĩa của từ savor trong tiếng Việt.

savor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

savor

US /ˈseɪ.vɚ/
UK /ˈseɪ.vɚ/
"savor" picture

Động từ

1.

thưởng thức, tận hưởng

taste (good food or drink) and enjoy it completely

Ví dụ:
She savored every bite of the delicious cake.
Cô ấy thưởng thức từng miếng bánh ngon lành.
He closed his eyes to savor the moment.
Anh ấy nhắm mắt lại để tận hưởng khoảnh khắc đó.

Danh từ

1.

hương vị, mùi vị

a characteristic taste or flavor

Ví dụ:
The soup had a rich, earthy savor.
Món súp có hương vị đậm đà, mộc mạc.
There was a distinct savor of garlic in the dish.
Có một hương vị tỏi rõ rệt trong món ăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland