bliss

US /blɪs/
UK /blɪs/
"bliss" picture
1.

hạnh phúc, niềm vui, phúc lạc

perfect happiness; great joy

:
She found true bliss in her new life.
Cô ấy tìm thấy niềm hạnh phúc thực sự trong cuộc sống mới.
Ignorance is bliss.
Vô tri là hạnh phúc.