Nghĩa của từ blessing trong tiếng Việt.

blessing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blessing

US /ˈbles.ɪŋ/
UK /ˈbles.ɪŋ/
"blessing" picture

Danh từ

1.

phước lành, lời chúc phúc

God's favor and protection.

Ví dụ:
May God's blessing be upon you.
Cầu mong phước lành của Chúa ở trên bạn.
They received a special blessing from the priest.
Họ đã nhận được một lời chúc phúc đặc biệt từ linh mục.
Từ đồng nghĩa:
2.

phước lành, điều may mắn, lợi ích

something that is beneficial or brings happiness

Ví dụ:
The new job was a real blessing for our family.
Công việc mới là một phước lành thực sự cho gia đình chúng tôi.
It's a blessing that no one was seriously hurt in the accident.
Thật là một phước lành khi không ai bị thương nặng trong vụ tai nạn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: