Nghĩa của từ bless trong tiếng Việt.
bless trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bless
US /bles/
UK /bles/

Động từ
1.
ban phước, làm cho thiêng liêng
to make something holy; to dedicate to God
Ví dụ:
•
The priest will bless the new church.
Linh mục sẽ ban phước cho nhà thờ mới.
•
May God bless you and your family.
Cầu Chúa ban phước cho bạn và gia đình bạn.
Từ đồng nghĩa:
Từ cảm thán
1.
trời ơi, tội nghiệp
used to express surprise, approval, or emphasis
Ví dụ:
•
Bless my soul, I never thought I'd see the day!
Trời ơi, tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ thấy ngày này!
•
Well, bless her heart, she tried her best.
Chà, tội nghiệp cô ấy, cô ấy đã cố gắng hết sức.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: