Nghĩa của từ hallow trong tiếng Việt.

hallow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hallow

US /ˈhæl.oʊ/
UK /ˈhæl.oʊ/
"hallow" picture

Động từ

1.

tôn kính, linh thiêng hóa

honor as holy

Ví dụ:
The ground was hallowed by the sacrifices of the soldiers.
Mảnh đất được linh thiêng hóa bởi sự hy sinh của những người lính.
They gathered to hallow the ancient burial site.
Họ tụ tập để tôn kính địa điểm chôn cất cổ xưa.
Học từ này tại Lingoland