Nghĩa của từ grim trong tiếng Việt.

grim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grim

US /ɡrɪm/
UK /ɡrɪm/
"grim" picture

Tính từ

1.

ảm đạm, nghiệt ngã, khắc nghiệt

unpleasant or depressing to contemplate

Ví dụ:
The future looks grim for the struggling company.
Tương lai có vẻ ảm đạm đối với công ty đang gặp khó khăn.
The news from the front lines was grim.
Tin tức từ tiền tuyến thật ảm đạm.
2.

nghiêm nghị, khắc nghiệt, khó chịu

forbidding or uninviting in appearance

Ví dụ:
The old castle stood with a grim and imposing presence.
Lâu đài cổ đứng sừng sững với vẻ ngoài nghiêm nghị và uy nghi.
His face was grim as he delivered the bad news.
Khuôn mặt anh ta nghiêm nghị khi báo tin xấu.
Học từ này tại Lingoland