Nghĩa của từ windswept trong tiếng Việt.

windswept trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

windswept

US /ˈwɪnd.swept/
UK /ˈwɪnd.swept/
"windswept" picture

Tính từ

1.

lộng gió, bị gió thổi

exposed to strong winds

Ví dụ:
The lone tree stood on the windswept hill.
Cây cô đơn đứng trên ngọn đồi lộng gió.
Her hair was messy from the windswept beach.
Tóc cô ấy rối bù vì bãi biển lộng gió.
Học từ này tại Lingoland