Nghĩa của từ husband trong tiếng Việt.
husband trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
husband
US /ˈhʌz.bənd/
UK /ˈhʌz.bənd/

Danh từ
Động từ
1.
quản lý, tiết kiệm, dành dụm
to manage (resources) economically; conserve
Ví dụ:
•
We need to husband our resources carefully during this crisis.
Chúng ta cần quản lý tài nguyên của mình cẩn thận trong cuộc khủng hoảng này.
•
He husbanded his strength for the final sprint.
Anh ấy đã dành dụm sức lực cho cú nước rút cuối cùng.
Học từ này tại Lingoland