Nghĩa của từ spouse trong tiếng Việt.
spouse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spouse
US /spaʊs/
UK /spaʊs/

Danh từ
Động từ
1.
kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
to be married to (someone)
Ví dụ:
•
He was spoused to a woman from a noble family.
Anh ấy đã kết hôn với một phụ nữ thuộc gia đình quý tộc.
•
They plan to spouse their children to strengthen family ties.
Họ dự định kết hôn cho con cái để củng cố mối quan hệ gia đình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland