Nghĩa của từ "belt up" trong tiếng Việt.

"belt up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

belt up

US /belt ʌp/
UK /belt ʌp/
"belt up" picture

Cụm động từ

1.

thắt dây an toàn

to fasten your seatbelt in a car or aircraft

Ví dụ:
Make sure everyone belts up before we start driving.
Hãy đảm bảo mọi người thắt dây an toàn trước khi chúng ta bắt đầu lái xe.
The flight attendant reminded passengers to belt up for landing.
Tiếp viên hàng không nhắc nhở hành khách thắt dây an toàn để hạ cánh.
Từ đồng nghĩa:
2.

im lặng, ngừng nói

(informal, British) to stop talking or be quiet

Ví dụ:
Oh, belt up, will you? I'm trying to concentrate.
Ồ, im đi, được không? Tôi đang cố gắng tập trung.
He told the noisy kids to belt up.
Anh ấy bảo lũ trẻ ồn ào im lặng.
Học từ này tại Lingoland