Nghĩa của từ "safety belt" trong tiếng Việt.
"safety belt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safety belt
US /ˈseɪf.ti ˌbelt/
UK /ˈseɪf.ti ˌbelt/

Danh từ
1.
dây an toàn
a belt or strap worn in a vehicle or aircraft to hold one in one's seat in the event of a collision or sudden stop
Ví dụ:
•
Always fasten your safety belt before driving.
Luôn thắt dây an toàn trước khi lái xe.
•
The child was secured in his car seat with a five-point safety belt.
Đứa trẻ được cố định trong ghế ô tô bằng dây an toàn năm điểm.
Học từ này tại Lingoland