Nghĩa của từ "green belt" trong tiếng Việt.

"green belt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

green belt

US /ˈɡriːn belt/
UK /ˈɡriːn belt/
"green belt" picture

Danh từ

1.

vành đai xanh, khu vực xanh

an area of open land around a city, on which building is restricted

Ví dụ:
The city council is committed to preserving the green belt.
Hội đồng thành phố cam kết bảo tồn vành đai xanh.
New housing developments are often restricted in the green belt areas.
Các dự án phát triển nhà ở mới thường bị hạn chế ở các khu vực vành đai xanh.
Học từ này tại Lingoland