Nghĩa của từ "garter belt" trong tiếng Việt.
"garter belt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
garter belt
US /ˈɡɑːr.t̬ɚ ˌbelt/
UK /ˈɡɑːr.t̬ɚ ˌbelt/

Danh từ
1.
đai nịt tất, thắt lưng nịt tất
a belt, typically made of elasticized fabric, worn around the waist or hips to hold up stockings with suspenders
Ví dụ:
•
She wore a delicate lace garter belt under her evening gown.
Cô ấy mặc một chiếc đai nịt tất ren tinh xảo bên trong chiếc váy dạ hội.
•
The vintage shop had a collection of old garter belts.
Cửa hàng đồ cổ có một bộ sưu tập đai nịt tất cũ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland