Nghĩa của từ "beaver away" trong tiếng Việt.

"beaver away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beaver away

US /ˈbiːvər əˈweɪ/
UK /ˈbiːvər əˈweɪ/
"beaver away" picture

Cụm động từ

1.

làm việc cật lực, miệt mài

to work extremely hard at something

Ví dụ:
She's been beavering away at her thesis all semester.
Cô ấy đã làm việc cật lực cho luận văn của mình suốt học kỳ.
The team beavered away to meet the tight deadline.
Đội đã làm việc cật lực để kịp thời hạn chặt chẽ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland