Nghĩa của từ looker trong tiếng Việt.

looker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

looker

US /ˈlʊk.ɚ/
UK /ˈlʊk.ɚ/
"looker" picture

Danh từ

1.

người đẹp, người hấp dẫn

a person who is attractive in appearance

Ví dụ:
She's a real looker, isn't she?
Cô ấy đúng là một người đẹp, phải không?
He's quite a looker with his charming smile.
Anh ấy khá là đẹp trai với nụ cười quyến rũ của mình.
Học từ này tại Lingoland