beat up
US /biːt ˈʌp/
UK /biːt ˈʌp/

1.
tồi tàn, hư hỏng, cũ nát
damaged or worn out from heavy use or age
:
•
The old car was pretty beat up, but it still ran.
Chiếc xe cũ khá tồi tàn, nhưng nó vẫn chạy được.
•
His shoes looked really beat up after the hike.
Đôi giày của anh ấy trông rất tồi tàn sau chuyến đi bộ.