Nghĩa của từ "beat down" trong tiếng Việt.
"beat down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beat down
US /biːt daʊn/
UK /biːt daʊn/

Cụm động từ
1.
2.
ép giá, mặc cả
to make something cheaper by negotiating
Ví dụ:
•
She managed to beat down the price of the car.
Cô ấy đã xoay sở để ép giá chiếc xe xuống.
•
The buyers tried to beat down the seller's asking price.
Người mua đã cố gắng ép giá yêu cầu của người bán.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland