Nghĩa của từ Band-Aid trong tiếng Việt.

Band-Aid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Band-Aid

US /ˈbænd.eɪd/
UK /ˈbænd.eɪd/
"Band-Aid" picture

Nhãn hiệu

1.

băng cá nhân, Band-Aid

a brand of adhesive bandage used to cover small cuts and scrapes

Ví dụ:
I put a Band-Aid on my finger after I cut it.
Tôi đã dán một miếng băng cá nhân lên ngón tay sau khi bị cắt.
Do you have a Band-Aid? I scraped my knee.
Bạn có miếng băng cá nhân không? Tôi bị trầy đầu gối rồi.
2.

giải pháp tạm thời, biện pháp đối phó

a temporary or inadequate solution to a problem

Ví dụ:
Their new policy is just a Band-Aid solution; it doesn't address the root cause.
Chính sách mới của họ chỉ là một giải pháp tạm thời; nó không giải quyết nguyên nhân gốc rễ.
We need a long-term strategy, not just another Band-Aid.
Chúng ta cần một chiến lược dài hạn, không chỉ là một giải pháp tạm thời khác.
Học từ này tại Lingoland