Nghĩa của từ "quick fix" trong tiếng Việt.

"quick fix" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quick fix

US /kwɪk fɪks/
UK /kwɪk fɪks/
"quick fix" picture

Danh từ

1.

giải pháp nhanh chóng, biện pháp tạm thời, cách giải quyết cấp tốc

a temporary solution that solves a problem only for a short period

Ví dụ:
The government's new policy is just a quick fix, not a long-term solution.
Chính sách mới của chính phủ chỉ là một giải pháp tạm thời, không phải là giải pháp lâu dài.
There's no quick fix for climate change; it requires sustained effort.
Không có giải pháp nhanh chóng cho biến đổi khí hậu; nó đòi hỏi nỗ lực bền vững.
Học từ này tại Lingoland