quick fix
US /kwɪk fɪks/
UK /kwɪk fɪks/

1.
giải pháp nhanh chóng, biện pháp tạm thời, cách giải quyết cấp tốc
a temporary solution that solves a problem only for a short period
:
•
The government's new policy is just a quick fix, not a long-term solution.
Chính sách mới của chính phủ chỉ là một giải pháp tạm thời, không phải là giải pháp lâu dài.
•
There's no quick fix for climate change; it requires sustained effort.
Không có giải pháp nhanh chóng cho biến đổi khí hậu; nó đòi hỏi nỗ lực bền vững.