Nghĩa của từ "baked goods" trong tiếng Việt.
"baked goods" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baked goods
US /ˈbeɪkt ɡʊdz/
UK /ˈbeɪkt ɡʊdz/

Danh từ số nhiều
1.
đồ nướng, bánh nướng
food items that are baked, such as bread, cakes, pastries, and cookies
Ví dụ:
•
The aroma of fresh baked goods filled the bakery.
Mùi thơm của đồ nướng tươi mới tràn ngập tiệm bánh.
•
She brought a variety of baked goods to the potluck.
Cô ấy mang nhiều loại đồ nướng đến bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland