Nghĩa của từ "baked beans" trong tiếng Việt.

"baked beans" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baked beans

US /ˌbeɪkt ˈbiːnz/
UK /ˌbeɪkt ˈbiːnz/
"baked beans" picture

Danh từ số nhiều

1.

đậu nướng, đậu hầm

haricot beans baked in a sauce, usually tomato-based, and often served on toast

Ví dụ:
For breakfast, I often have toast with baked beans.
Để ăn sáng, tôi thường ăn bánh mì nướng với đậu nướng.
The camping trip wouldn't be complete without a can of baked beans.
Chuyến đi cắm trại sẽ không trọn vẹn nếu thiếu một lon đậu nướng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland