Nghĩa của từ "baking soda" trong tiếng Việt.
"baking soda" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baking soda
US /ˈbeɪkɪŋ ˌsoʊdə/
UK /ˈbeɪkɪŋ ˌsoʊdə/

Danh từ
1.
baking soda, natri bicacbonat
a chemical compound with the formula NaHCO₃, used in baking as a leavening agent and in various other applications such as cleaning and deodorizing
Ví dụ:
•
Add a teaspoon of baking soda to the cake batter for a lighter texture.
Thêm một thìa cà phê baking soda vào bột bánh để có kết cấu nhẹ hơn.
•
You can use baking soda to remove odors from your refrigerator.
Bạn có thể dùng baking soda để khử mùi tủ lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland