Nghĩa của từ "baking tray" trong tiếng Việt.
"baking tray" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baking tray
US /ˈbeɪ.kɪŋ ˌtreɪ/
UK /ˈbeɪ.kɪŋ ˌtreɪ/

Danh từ
1.
khay nướng, khay làm bánh
a flat metal tray on which food may be cooked or baked in an oven
Ví dụ:
•
She placed the cookies on the baking tray before putting them in the oven.
Cô ấy đặt bánh quy lên khay nướng trước khi cho vào lò.
•
Make sure to grease the baking tray so the food doesn't stick.
Hãy đảm bảo phết dầu vào khay nướng để thức ăn không bị dính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: