baking tray
US /ˈbeɪ.kɪŋ ˌtreɪ/
UK /ˈbeɪ.kɪŋ ˌtreɪ/

1.
khay nướng, khay làm bánh
a flat metal tray on which food may be cooked or baked in an oven
:
•
She placed the cookies on the baking tray before putting them in the oven.
Cô ấy đặt bánh quy lên khay nướng trước khi cho vào lò.
•
Make sure to grease the baking tray so the food doesn't stick.
Hãy đảm bảo phết dầu vào khay nướng để thức ăn không bị dính.