Nghĩa của từ "baking powder" trong tiếng Việt.

"baking powder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

baking powder

US /ˈbeɪ.kɪŋ ˌpaʊ.dər/
UK /ˈbeɪ.kɪŋ ˌpaʊ.dər/
"baking powder" picture

Danh từ

1.

bột nở

a mixture of bicarbonate of soda and cream of tartar, used as a raising agent in baking

Ví dụ:
Add two teaspoons of baking powder to the flour.
Thêm hai thìa cà phê bột nở vào bột mì.
This recipe calls for a generous amount of baking powder for a fluffy cake.
Công thức này cần một lượng lớn bột nở để làm bánh bông xốp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland