Nghĩa của từ aware trong tiếng Việt.
aware trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aware
US /əˈwer/
UK /əˈwer/

Tính từ
1.
nhận thức, biết
having knowledge or perception of a situation or fact
Ví dụ:
•
Are you aware of the risks involved?
Bạn có nhận thức được những rủi ro liên quan không?
•
She was not aware of his presence.
Cô ấy không nhận ra sự hiện diện của anh ta.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: