Nghĩa của từ cognizant trong tiếng Việt.
cognizant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cognizant
US /ˈkɑːɡ.nɪ.zənt/
UK /ˈkɑːɡ.nɪ.zənt/
Tính từ
1.
nhận thức được
understanding or realizing something:
Ví dụ:
•
We should be cognizant of the fact that every complaint is not a justified complaint.
Học từ này tại Lingoland